Trang chủ001211 • SHE
add
Suncha Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,11 ¥ - 22,72 ¥
Phạm vi một năm
13,50 ¥ - 25,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,61 T CNY
Số lượng trung bình
1,63 Tr
Tỷ số P/E
60,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 333,90 Tr | 9,36% |
Chi phí hoạt động | 98,51 Tr | 21,56% |
Thu nhập ròng | 9,30 Tr | -13,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,79 | -20,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,14 Tr | 45,81% |
Tổng tài sản | 1,85 T | 9,59% |
Tổng nợ | 956,80 Tr | 18,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 890,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,30 Tr | -13,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,37 Tr | 89,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,25 Tr | -105,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,02 Tr | -45,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,44 Tr | -423,53% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.409