Trang chủ001209 • SHE
add
Guangdong Hongxing Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,30 ¥ - 18,07 ¥
Phạm vi một năm
11,39 ¥ - 27,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 T CNY
Số lượng trung bình
5,20 Tr
Tỷ số P/E
64,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 443,06 Tr | 5,50% |
Chi phí hoạt động | 98,16 Tr | 1,60% |
Thu nhập ròng | 20,65 Tr | -68,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,66 | -69,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,06 Tr | -3,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 242,88 Tr | 8,48% |
Tổng tài sản | 1,92 T | 9,22% |
Tổng nợ | 611,04 Tr | 32,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,65 Tr | -68,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,47 Tr | -28,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,28 Tr | 18,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,57 Tr | 107,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,18 Tr | 21,81% |
Dòng tiền tự do | -29,20 Tr | 78,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
2.271