Trang chủ001130 • KRX
add
Daehan Flour Mill Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
134.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
135.000,00 ₩ - 136.700,00 ₩
Phạm vi một năm
120.900,00 ₩ - 147.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
230,18 T KRW
Số lượng trung bình
1,18 N
Tỷ số P/E
4,66
Tỷ lệ cổ tức
2,57%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 364,03 T | 1,29% |
Chi phí hoạt động | 54,10 T | 3,71% |
Thu nhập ròng | 3,17 T | -93,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,87 | -93,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,91 T | -18,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 409,03 T | 25,86% |
Tổng tài sản | 1,56 NT | 11,35% |
Tổng nợ | 523,13 T | 28,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,17 T | -93,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,14 T | -88,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,55 T | -188,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,06 T | 397,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,98 T | -98,46% |
Dòng tiền tự do | 26,57 T | -61,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
382