Trang chủ001040 • KRX
add
Tập đoàn CJ
Giá đóng cửa hôm trước
124.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
122.200,00 ₩ - 127.100,00 ₩
Phạm vi một năm
89.400,00 ₩ - 152.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
4,26 NT KRW
Số lượng trung bình
168,36 N
Tỷ số P/E
42,06
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,68 NT | 9,53% |
Chi phí hoạt động | 2,60 NT | 12,65% |
Thu nhập ròng | 7,35 T | -78,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,06 | -81,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,85 NT | 34,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 82,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,91 NT | -11,32% |
Tổng tài sản | 47,50 NT | 0,62% |
Tổng nợ | 29,75 NT | 1,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,75 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,35 T | -78,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,51 NT | 3,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -764,87 T | -140,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -567,30 T | 50,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 196,13 T | 262,14% |
Dòng tiền tự do | -456,39 T | -163,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 8, 1953
Trang web
Nhân viên
48