Trang chủ000989 • SHE
add
Jiuzhitang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,98 ¥ - 9,28 ¥
Phạm vi một năm
6,10 ¥ - 9,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,93 T CNY
Số lượng trung bình
14,41 Tr
Tỷ số P/E
41,77
Tỷ lệ cổ tức
3,24%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 805,67 Tr | -25,36% |
Chi phí hoạt động | 316,41 Tr | -36,51% |
Thu nhập ròng | 116,55 Tr | -19,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,47 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 945,22 Tr | 43,40% |
Tổng tài sản | 5,39 T | -5,97% |
Tổng nợ | 1,32 T | -19,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 846,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,55 Tr | -19,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,66 Tr | 118,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -455,96 Tr | -173,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,16 Tr | -82,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -384,14 Tr | -2,17% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 5, 1999
Trang web
Nhân viên
3.689