Trang chủ000985 • SHE
add
Daqing Huake Company Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
16,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,72 ¥ - 16,90 ¥
Phạm vi một năm
11,28 ¥ - 23,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 T CNY
Số lượng trung bình
1,38 Tr
Tỷ số P/E
43,85
Tỷ lệ cổ tức
0,11%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 501,98 Tr | 3,97% |
Chi phí hoạt động | 23,45 Tr | -2,75% |
Thu nhập ròng | 7,13 Tr | 93,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,42 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 344,99 Tr | 2,61% |
Tổng tài sản | 694,66 Tr | -0,43% |
Tổng nợ | 81,57 Tr | -24,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 613,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,13 Tr | 93,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,16 Tr | 30,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,37 Tr | -277,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,79 Tr | -33,30% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
469