Trang chủ000981 • SHE
add
Sensteed Hi-Tech Group
Giá đóng cửa hôm trước
1,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,75 ¥ - 1,94 ¥
Phạm vi một năm
0,77 ¥ - 3,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,80 T CNY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | -5,75% |
Chi phí hoạt động | 785,05 Tr | 57,20% |
Thu nhập ròng | -915,93 Tr | -8,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -89,07 | -15,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -654,16 Tr | -97,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 615,37 Tr | 17,34% |
Tổng tài sản | 10,89 T | -24,70% |
Tổng nợ | 9,61 T | -15,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -915,93 Tr | -8,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 409,05 Tr | 57,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,49 Tr | 66,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -197,25 Tr | -64,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,49 Tr | 127,11% |
Dòng tiền tự do | 1,81 T | 252,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 1998
Trang web
Nhân viên
10.750