Trang chủ000952 • SHE
add
Hubei Guangji Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,68 ¥ - 5,80 ¥
Phạm vi một năm
4,63 ¥ - 7,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 T CNY
Số lượng trung bình
5,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,49 Tr | -17,58% |
Chi phí hoạt động | 73,99 Tr | -9,25% |
Thu nhập ròng | -36,27 Tr | 28,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,42 | 12,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 422,36 Tr | 4,61% |
Tổng tài sản | 2,89 T | -3,98% |
Tổng nợ | 1,86 T | 10,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 349,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,27 Tr | 28,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -584,64 N | 98,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,26 Tr | 240,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 78,10 Tr | 24,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 115,18 Tr | 1.101,42% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
1.398