Trang chủ000949 • SHE
add
Xinxiang Chemical Fiber Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,03 ¥ - 4,12 ¥
Phạm vi một năm
2,98 ¥ - 5,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,77 T CNY
Số lượng trung bình
41,78 Tr
Tỷ số P/E
30,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,88 T | -4,40% |
Chi phí hoạt động | 101,61 Tr | -4,37% |
Thu nhập ròng | 27,65 Tr | -55,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,47 | -53,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 273,04 Tr | -7,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | -2,18% |
Tổng tài sản | 13,33 T | 8,69% |
Tổng nợ | 6,75 T | 0,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,65 Tr | -55,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,90 Tr | -19,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -152,79 Tr | 0,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 616,72 Tr | 90,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 412,55 Tr | 225,15% |
Dòng tiền tự do | -557,35 Tr | -19,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
7.976