Trang chủ000936 • SHE
add
Jiangsu Huaxicun Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,92 ¥ - 7,04 ¥
Phạm vi một năm
5,08 ¥ - 9,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,14 T CNY
Số lượng trung bình
19,69 Tr
Tỷ số P/E
46,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 772,16 Tr | 19,23% |
Chi phí hoạt động | 24,43 Tr | 21,05% |
Thu nhập ròng | 56,40 Tr | 40,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,30 | 17,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,99 Tr | 76,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 676,98 Tr | -23,23% |
Tổng tài sản | 6,68 T | 3,24% |
Tổng nợ | 1,44 T | 9,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 886,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,40 Tr | 40,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,48 Tr | -15,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,40 Tr | 47,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,92 Tr | 170,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,48 Tr | 94,20% |
Dòng tiền tự do | -71,06 Tr | 49,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 1991
Trang web
Nhân viên
902