Trang chủ000926 • SHE
add
Hubei Fuxing Science & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,18 ¥ - 2,28 ¥
Phạm vi một năm
1,78 ¥ - 3,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,55 T CNY
Số lượng trung bình
37,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 344,47 Tr | -68,25% |
Chi phí hoạt động | 79,43 Tr | -52,30% |
Thu nhập ròng | -96,07 Tr | -276,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,89 | -656,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,45 Tr | -94,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | -16,41% |
Tổng tài sản | 28,38 T | -21,13% |
Tổng nợ | 18,15 T | -20,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -96,07 Tr | -276,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 274,61 Tr | 148,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -892,37 N | 87,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,47 Tr | -250,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 207,99 Tr | 135,34% |
Dòng tiền tự do | 545,23 Tr | -55,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
2.272