Trang chủ000925 • SHE
add
UniTTEC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,40 ¥ - 7,78 ¥
Phạm vi một năm
5,25 ¥ - 10,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,01 T CNY
Số lượng trung bình
15,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 220,19 Tr | -12,81% |
Chi phí hoạt động | 99,27 Tr | 15,27% |
Thu nhập ròng | -49,97 Tr | -86,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,69 | -114,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,50 Tr | -184,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 624,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,97 Tr | -86,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -292,45 Tr | 8,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,06 Tr | 38,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,07 Tr | -99,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -418,72 Tr | -8,36% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
1.807