Trang chủ000920 • SHE
add
Vontron Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,89 ¥ - 10,06 ¥
Phạm vi một năm
7,00 ¥ - 11,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,74 T CNY
Số lượng trung bình
19,45 Tr
Tỷ số P/E
22,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 363,36 Tr | 8,43% |
Chi phí hoạt động | 83,08 Tr | -5,17% |
Thu nhập ròng | 44,45 Tr | 30,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,23 | 20,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,18 Tr | 40,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 752,50 Tr | 11,67% |
Tổng tài sản | 2,74 T | 7,26% |
Tổng nợ | 656,19 Tr | 18,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 472,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,45 Tr | 30,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,42 Tr | -132,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,80 Tr | 41,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,79 Tr | -125,90% |
Dòng tiền tự do | -50,38 Tr | -429,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.457