Trang chủ000911 • SHE
add
Guangxi Rurl Invst Sugr Ind Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,21 ¥ - 7,35 ¥
Phạm vi một năm
5,95 ¥ - 9,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 T CNY
Số lượng trung bình
7,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 750,57 Tr | -21,07% |
Chi phí hoạt động | 80,96 Tr | 31,26% |
Thu nhập ròng | 6,69 Tr | 38,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 740,04 Tr | -16,82% |
Tổng tài sản | 4,18 T | -12,49% |
Tổng nợ | 3,97 T | -13,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 212,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,69 Tr | 38,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -409,66 Tr | 38,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,28 Tr | 26,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 429,95 Tr | 144,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 422,48 N | 100,08% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 5, 1999
Trang web
Nhân viên
2.724