Trang chủ000900 • SHE
add
Xiandai Investment Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,05 ¥ - 4,11 ¥
Phạm vi một năm
3,33 ¥ - 5,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,16 T CNY
Số lượng trung bình
12,56 Tr
Tỷ số P/E
22,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,89 T | 28,83% |
Chi phí hoạt động | 128,40 Tr | 1,74% |
Thu nhập ròng | 176,22 Tr | -7,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,32 | -27,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 771,74 Tr | -0,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,81 T | -6,14% |
Tổng tài sản | 58,78 T | 0,30% |
Tổng nợ | 44,26 T | 0,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 176,22 Tr | -7,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 802,48 Tr | 8,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,40 T | -32,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -292,34 Tr | -538,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -885,42 Tr | -149,32% |
Dòng tiền tự do | -152,31 Tr | 39,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 5, 1993
Trang web
Nhân viên
2.869