Trang chủ000881 • SHE
add
CGN Nuclear Technology Deve Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,00 ¥ - 7,31 ¥
Phạm vi một năm
5,65 ¥ - 8,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,61 T CNY
Số lượng trung bình
16,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | -18,98% |
Chi phí hoạt động | 184,16 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | -65,05 Tr | 0,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,13 | -23,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -5,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 T | 6,91% |
Tổng tài sản | 10,53 T | -4,77% |
Tổng nợ | 5,05 T | -1,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 945,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -65,05 Tr | 0,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,99 Tr | 15,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,43 Tr | -2,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 72,55 Tr | -60,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,49 Tr | -171,52% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 4, 1993
Trang web
Nhân viên
4.549