Trang chủ000863 • SHE
add
Sanxiang Impression Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,87 ¥ - 4,01 ¥
Phạm vi một năm
3,09 ¥ - 5,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,59 T CNY
Số lượng trung bình
43,98 Tr
Tỷ số P/E
164,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 222,13 Tr | 391,57% |
Chi phí hoạt động | 63,68 Tr | 17,18% |
Thu nhập ròng | 15,58 Tr | 164,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,01 | 113,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,69 Tr | 246,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 292,46 Tr | -34,24% |
Tổng tài sản | 6,04 T | -11,04% |
Tổng nợ | 1,99 T | -27,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,58 Tr | 164,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,91 Tr | 51,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 423,23 N | -87,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,92 Tr | 133,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,40 Tr | 115,11% |
Dòng tiền tự do | -50,34 Tr | 32,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 1994
Trang web
Nhân viên
334