Trang chủ000859 • SHE
add
Anhui Guofeng New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,00 ¥ - 6,34 ¥
Phạm vi một năm
2,98 ¥ - 8,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,39 T CNY
Số lượng trung bình
96,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 487,94 Tr | -1,43% |
Chi phí hoạt động | 48,14 Tr | 1,63% |
Thu nhập ròng | -24,08 Tr | 2,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,94 | 1,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,58 Tr | 458,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 266,79 Tr | -19,24% |
Tổng tài sản | 4,31 T | 9,16% |
Tổng nợ | 1,54 T | 38,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 802,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,08 Tr | 2,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,30 Tr | 58,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,80 Tr | 30,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,62 Tr | -29,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -120,43 Tr | 46,00% |
Dòng tiền tự do | -414,87 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
1.632