Trang chủ000833 • SHE
add
Guangxi Yuegui Guangye Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,35 ¥ - 12,65 ¥
Phạm vi một năm
4,46 ¥ - 21,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,27 T CNY
Số lượng trung bình
30,84 Tr
Tỷ số P/E
29,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 682,49 Tr | 10,94% |
Chi phí hoạt động | 86,23 Tr | 17,59% |
Thu nhập ròng | 116,86 Tr | 87,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,12 | 69,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 189,18 Tr | 41,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 941,68 Tr | -37,81% |
Tổng tài sản | 6,12 T | 5,97% |
Tổng nợ | 2,18 T | -4,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 802,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,86 Tr | 87,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -72,86 Tr | 55,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,17 Tr | -639,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 92,80 Tr | -45,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,24 Tr | -355,91% |
Dòng tiền tự do | -304,31 Tr | -14,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
2.922