Trang chủ000826 • SHE
add
Tus Environmental Sci n Tec Dev Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,72 ¥ - 1,79 ¥
Phạm vi một năm
1,35 ¥ - 3,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 T CNY
Số lượng trung bình
28,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | -9,04% |
Chi phí hoạt động | 187,20 Tr | -4,27% |
Thu nhập ròng | -132,66 Tr | -57,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,89 | -72,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 300,64 Tr | -16,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 751,44 Tr | 34,78% |
Tổng tài sản | 20,48 T | -13,00% |
Tổng nợ | 15,78 T | 3,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -132,66 Tr | -57,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 113,17 Tr | 29,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,47 Tr | 46,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -141,08 Tr | 33,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,39 Tr | 68,80% |
Dòng tiền tự do | -97,82 Tr | 69,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 10, 1993
Trang web
Nhân viên
42.617