Trang chủ000819 • SHE
add
Yueyang Xingchang Petro-Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,57 ¥ - 14,75 ¥
Phạm vi một năm
12,44 ¥ - 21,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,43 T CNY
Số lượng trung bình
4,53 Tr
Tỷ số P/E
103,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 27,85% |
Chi phí hoạt động | 167,93 Tr | 33,55% |
Thu nhập ròng | 13,61 Tr | -37,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,28 | -50,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,97 Tr | 24,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 398,91 Tr | -35,24% |
Tổng tài sản | 3,35 T | 8,32% |
Tổng nợ | 1,06 T | 22,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 369,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,61 Tr | -37,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,35 Tr | -61,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,52 Tr | 73,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 234,20 Tr | 213,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 124,52 Tr | 125,60% |
Dòng tiền tự do | -157,48 Tr | 60,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
882