Trang chủ000807 • SHE
add
Yunnan Aluminium Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,13 ¥ - 15,36 ¥
Phạm vi một năm
11,13 ¥ - 19,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
52,71 T CNY
Số lượng trung bình
43,50 Tr
Tỷ số P/E
12,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,41 T | 26,89% |
Chi phí hoạt động | 194,11 Tr | 13,74% |
Thu nhập ròng | 974,38 Tr | -16,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,76 | -34,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,68 T | -11,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,69 T | 62,17% |
Tổng tài sản | 43,78 T | 9,41% |
Tổng nợ | 10,50 T | 11,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 974,38 Tr | -16,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,74 T | 87,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 755,48 Tr | 198,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,15 Tr | 79,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,41 T | 215,77% |
Dòng tiền tự do | 722,35 Tr | 547,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
10.224