Trang chủ000798 • SHE
add
CNFC Overseas Fisheries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,77 ¥ - 6,93 ¥
Phạm vi một năm
5,32 ¥ - 8,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T CNY
Số lượng trung bình
11,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 846,27 Tr | -15,28% |
Chi phí hoạt động | 52,82 Tr | -8,19% |
Thu nhập ròng | -16,06 Tr | 45,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,90 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,84 Tr | -8,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 977,87 Tr | 67,31% |
Tổng tài sản | 6,06 T | -2,95% |
Tổng nợ | 4,51 T | -2,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 365,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,06 Tr | 45,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,09 Tr | 103,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,28 Tr | 93,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 83,02 Tr | -74,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,00 Tr | 173,69% |
Dòng tiền tự do | -284,40 Tr | -480,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 1, 1998
Trang web
Nhân viên
5.313