Trang chủ000790 • SHE
add
Chengdu huasun technology group Inc Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,71 ¥ - 3,77 ¥
Phạm vi một năm
3,12 ¥ - 5,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,35 T CNY
Số lượng trung bình
13,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,91 Tr | -29,21% |
Chi phí hoạt động | 70,58 Tr | 1,44% |
Thu nhập ròng | -14,59 Tr | -740,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,50 | -1.005,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,08 Tr | -106,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 174,86 Tr | -15,63% |
Tổng tài sản | 2,13 T | -0,03% |
Tổng nợ | 1,08 T | 2,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 623,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,59 Tr | -740,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,88 Tr | 64,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,74 Tr | 63,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,41 Tr | -88,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,21 Tr | -30,35% |
Dòng tiền tự do | 89,39 Tr | 381,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 1, 1988
Trang web
Nhân viên
857