Trang chủ000778 • SHE
add
Xinxing Ductile Iron Pipes Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,45 ¥ - 3,49 ¥
Phạm vi một năm
2,96 ¥ - 4,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,67 T CNY
Số lượng trung bình
29,48 Tr
Tỷ số P/E
104,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,38 T | -8,21% |
Chi phí hoạt động | 419,59 Tr | 28,55% |
Thu nhập ròng | 137,02 Tr | -19,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,64 | -12,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 647,97 Tr | 20,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,75 T | 28,05% |
Tổng tài sản | 55,34 T | 0,31% |
Tổng nợ | 27,05 T | 1,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,02 Tr | -19,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,78 T | -36,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,08 Tr | -0,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,25 T | 294,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -651,07 Tr | 80,43% |
Dòng tiền tự do | -3,15 T | 16,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
13.389