Trang chủ000761 • SHE
add
Bengang Steel Plates Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
3,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,73 ¥ - 3,80 ¥
Phạm vi một năm
2,18 ¥ - 4,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,33 T CNY
Số lượng trung bình
18,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,34 T | -16,87% |
Chi phí hoạt động | 167,51 Tr | -43,45% |
Thu nhập ròng | -766,31 Tr | 14,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,21 | -2,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -188,42 Tr | -101,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,16 T | 14,91% |
Tổng tài sản | 46,40 T | 0,71% |
Tổng nợ | 34,64 T | 18,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -766,31 Tr | 14,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -417,02 Tr | -182,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -344,38 Tr | -47,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 431,80 Tr | 216,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -316,64 Tr | -239,57% |
Dòng tiền tự do | -883,94 Tr | -110,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 1997
Trang web
Nhân viên
13.132