Trang chủ000759 • SHE
add
Zhongbai Holdings Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,79 ¥ - 8,10 ¥
Phạm vi một năm
2,75 ¥ - 15,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,23 T CNY
Số lượng trung bình
95,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,57 T | -21,29% |
Chi phí hoạt động | 640,20 Tr | -9,46% |
Thu nhập ròng | -98,85 Tr | -303,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,85 | -413,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,95 Tr | 73,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 891,71 Tr | -33,38% |
Tổng tài sản | 10,28 T | -10,63% |
Tổng nợ | 8,54 T | -7,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 659,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -98,85 Tr | -303,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,16 Tr | -75,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,72 Tr | 135,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -146,69 Tr | 21,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,81 Tr | -137,77% |
Dòng tiền tự do | 243,27 Tr | 402,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
15.413