Trang chủ000751 • SHE
add
Huludao Zinc Industry Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,86 ¥ - 2,93 ¥
Phạm vi một năm
2,39 ¥ - 3,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,64 T CNY
Số lượng trung bình
20,21 Tr
Tỷ số P/E
95,79
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,08 T | 24,24% |
Chi phí hoạt động | 69,02 Tr | 5,60% |
Thu nhập ròng | 28,48 Tr | 1.996,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,70 | 1.650,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 T | -7,94% |
Tổng tài sản | 9,30 T | 3,81% |
Tổng nợ | 5,72 T | 6,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,48 Tr | 1.996,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 110,83 Tr | -52,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,22 Tr | -51,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,36 Tr | 127,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 115,95 Tr | 51,96% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 9, 1992
Trang web
Nhân viên
5.498