Trang chủ000727 • SHE
add
TPV Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,43 ¥ - 2,45 ¥
Phạm vi một năm
1,84 ¥ - 3,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,01 T CNY
Số lượng trung bình
74,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,26 T | -4,24% |
Chi phí hoạt động | 1,37 T | 8,06% |
Thu nhập ròng | -169,85 Tr | -3.258,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,39 | -3.575,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 146,57 Tr | -69,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,42 T | -13,11% |
Tổng tài sản | 35,11 T | 0,18% |
Tổng nợ | 26,03 T | 1,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -169,85 Tr | -3.258,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -453,46 Tr | -292,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -151,63 Tr | 30,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 419,68 Tr | -39,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,78 Tr | -114,74% |
Dòng tiền tự do | 770,00 Tr | -56,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
19.417