Trang chủ000721 • SHE
add
XiAn Catering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,86 ¥ - 9,00 ¥
Phạm vi một năm
6,17 ¥ - 14,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,09 T CNY
Số lượng trung bình
33,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,89 Tr | -10,74% |
Chi phí hoạt động | 26,29 Tr | -16,50% |
Thu nhập ròng | -29,23 Tr | 2,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,94 | -9,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,51 Tr | -4,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,98 Tr | 2,77% |
Tổng tài sản | 1,35 T | -11,12% |
Tổng nợ | 1,08 T | -4,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 276,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 573,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,23 Tr | 2,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,39 Tr | -40,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,35 Tr | 60,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,77 Tr | -3.604,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,73 Tr | -306,27% |
Dòng tiền tự do | -19,45 Tr | 38,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
3.106