Trang chủ000700 • KRX
add
Eusu Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.540,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.500,00 ₩ - 5.560,00 ₩
Phạm vi một năm
4.955,00 ₩ - 5.790,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
144,79 T KRW
Số lượng trung bình
26,07 N
Tỷ số P/E
8,13
Tỷ lệ cổ tức
6,29%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,82 T | 19,55% |
Chi phí hoạt động | 25,73 T | 86,67% |
Thu nhập ròng | 5,66 T | 371,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,11 | 327,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,21 Tr | -98,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,95 T | -25,55% |
Tổng tài sản | 478,72 T | -6,95% |
Tổng nợ | 67,04 T | -1,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 411,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,66 T | 371,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,32 T | 418,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,11 T | -1.658,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,50 T | 554,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -612,33 Tr | 26,81% |
Dòng tiền tự do | 2,41 T | -59,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 12, 1949
Trang web
Nhân viên
24