Trang chủ000695 • SHE
add
Tianjin Binhai Energy & Developmnt C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,40 ¥
Phạm vi một năm
7,65 ¥ - 16,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 T CNY
Số lượng trung bình
2,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,96 Tr | -14,69% |
Chi phí hoạt động | 8,17 Tr | -34,03% |
Thu nhập ròng | -9,85 Tr | -1.542,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,26 | -1.835,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,89 Tr | -134,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,46 Tr | -61,45% |
Tổng tài sản | 1,33 T | 19,58% |
Tổng nợ | 1,10 T | 25,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 226,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 222,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,85 Tr | -1.542,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,32 Tr | -117,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,99 Tr | 97,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,62 Tr | -66,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,30 Tr | 107,91% |
Dòng tiền tự do | 81,25 Tr | 134,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
196