Trang chủ000692 • SHE
add
Shenyang Huitian Thermal Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,39 ¥ - 3,45 ¥
Phạm vi một năm
2,73 ¥ - 4,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 T CNY
Số lượng trung bình
9,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,65%
.INX
0,41%
0,65%
0,078%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | 0,84% |
Chi phí hoạt động | 50,68 Tr | 2,29% |
Thu nhập ròng | -37,01 Tr | 76,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,07 | 77,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,43 Tr | 163,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 199,47 Tr | 11,03% |
Tổng tài sản | 5,39 T | 9,95% |
Tổng nợ | 5,23 T | 7,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 532,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,01 Tr | 76,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -588,28 Tr | 19,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,77 Tr | -22,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 300,45 Tr | -40,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -373,60 Tr | -24,78% |
Dòng tiền tự do | -638,76 Tr | 19,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.254