Trang chủ000685 • SHE
add
Zhongshan Public Utilities Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,54 ¥ - 8,72 ¥
Phạm vi một năm
7,02 ¥ - 9,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,60 T CNY
Số lượng trung bình
10,76 Tr
Tỷ số P/E
10,73
Tỷ lệ cổ tức
4,68%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 977,12 Tr | 9,07% |
Chi phí hoạt động | 132,21 Tr | 57,11% |
Thu nhập ròng | 304,60 Tr | 62,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,17 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 202,89 Tr | -19,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 T | 6,51% |
Tổng tài sản | 35,07 T | 19,79% |
Tổng nợ | 17,29 T | 39,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 304,60 Tr | 62,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -427,66 Tr | -12,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -420,25 Tr | -12,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 845,34 Tr | 425,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,21 Tr | 99,46% |
Dòng tiền tự do | -303,90 Tr | 53,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
5.794