Trang chủ000683 • SHE
add
Inner Mongolia Yuan Xing Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,13 ¥ - 5,17 ¥
Phạm vi một năm
4,90 ¥ - 8,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,22 T CNY
Số lượng trung bình
38,17 Tr
Tỷ số P/E
12,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,87 T | -7,33% |
Chi phí hoạt động | 310,62 Tr | -23,62% |
Thu nhập ròng | 339,19 Tr | -40,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,82 | -35,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 890,36 Tr | -32,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,80 T | 26,37% |
Tổng tài sản | 36,53 T | 7,63% |
Tổng nợ | 16,36 T | 8,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 339,19 Tr | -40,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 799,33 Tr | 91,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -499,76 Tr | -64,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -538,17 Tr | 22,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -238,14 Tr | 59,02% |
Dòng tiền tự do | -1,11 T | 39,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
4.755