Trang chủ000682 • SHE
add
Dongfang Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,72 ¥ - 9,90 ¥
Phạm vi một năm
8,69 ¥ - 13,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,06 T CNY
Số lượng trung bình
19,48 Tr
Tỷ số P/E
18,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | 10,04% |
Chi phí hoạt động | 342,14 Tr | 3,36% |
Thu nhập ròng | 120,90 Tr | 19,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,60 | 8,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,39 Tr | 16,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,71 T | 19,25% |
Tổng tài sản | 12,32 T | 10,96% |
Tổng nợ | 6,61 T | 10,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,90 Tr | 19,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -318,90 Tr | -132,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,52 Tr | -358,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,51 Tr | -8,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -563,99 Tr | -115,48% |
Dòng tiền tự do | -419,04 Tr | -74,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 2, 1994
Trang web
Nhân viên
8.153