Trang chủ000670 • SHE
add
Infotmic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,47 ¥ - 6,70 ¥
Phạm vi một năm
4,08 ¥ - 10,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,51 T CNY
Số lượng trung bình
41,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | 4,04% |
Chi phí hoạt động | 36,70 Tr | -13,38% |
Thu nhập ròng | -25,45 Tr | -2,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,20 | 2,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,42 Tr | -12,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,63 Tr | 83,97% |
Tổng tài sản | 1,78 T | -10,88% |
Tổng nợ | 1,39 T | -16,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 395,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 814,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 109,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,45 Tr | -2,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,69 Tr | 159,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,36 Tr | 157,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,78 Tr | -189,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,32 Tr | 107,25% |
Dòng tiền tự do | -2,57 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
129