Trang chủ000656 • SHE
add
Jinke Property Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,43 ¥ - 1,52 ¥
Phạm vi một năm
1,04 ¥ - 1,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,42 T CNY
Số lượng trung bình
92,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 752,94 Tr | -89,97% |
Chi phí hoạt động | 279,98 Tr | -65,20% |
Thu nhập ròng | -1,62 T | -39,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -214,80 | -1.287,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -188,63 Tr | -134,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,86 T | -48,08% |
Tổng tài sản | 179,86 T | -16,87% |
Tổng nợ | 198,96 T | 0,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -19,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,62 T | -39,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -333,53 Tr | 64,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,16 Tr | 82,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -125,54 Tr | 73,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -444,91 Tr | 68,16% |
Dòng tiền tự do | 13,88 T | 58,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
3.660