Trang chủ000636 • SHE
add
Guangdong Fenghua dvncd Thnlgy Hldng Co
Giá đóng cửa hôm trước
13,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,50 ¥ - 13,74 ¥
Phạm vi một năm
11,67 ¥ - 17,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,86 T CNY
Số lượng trung bình
11,83 Tr
Tỷ số P/E
48,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | 20,41% |
Chi phí hoạt động | 150,27 Tr | 18,22% |
Thu nhập ròng | 64,57 Tr | -11,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,07 | -26,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 222,29 Tr | 28,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,34 T | 0,69% |
Tổng tài sản | 16,40 T | 5,47% |
Tổng nợ | 3,89 T | 13,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,57 Tr | -11,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,71 Tr | -82,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,03 Tr | 5,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,99 Tr | 89,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,50 Tr | -159,48% |
Dòng tiền tự do | -149,36 Tr | -40,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
8.716