Trang chủ000628 • SHE
add
Chengdu Hi-tech Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
46,88 ¥ - 47,95 ¥
Phạm vi một năm
34,16 ¥ - 78,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,80 T CNY
Số lượng trung bình
6,82 Tr
Tỷ số P/E
558,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 722,07 Tr | -37,57% |
Chi phí hoạt động | 60,92 Tr | 28,78% |
Thu nhập ròng | 2,79 Tr | -91,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,39 | -86,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,65 Tr | -46,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 136,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | 187,42% |
Tổng tài sản | 13,07 T | 5,19% |
Tổng nợ | 10,92 T | 6,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 352,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,79 Tr | -91,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -107,17 Tr | 91,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 212,06 Tr | 606,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,41 Tr | -87,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 133,31 Tr | 112,00% |
Dòng tiền tự do | 121,88 Tr | 108,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 1992
Trang web
Nhân viên
1.100