Trang chủ000626 • SHE
add
Grand Industrial Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,20 ¥ - 6,33 ¥
Phạm vi một năm
3,80 ¥ - 7,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 T CNY
Số lượng trung bình
14,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,55 T | -5,64% |
Chi phí hoạt động | 145,26 Tr | 11,99% |
Thu nhập ròng | 12,90 Tr | 364,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,07 | 450,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,26 Tr | -101,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 T | -11,08% |
Tổng tài sản | 8,89 T | -5,28% |
Tổng nợ | 6,25 T | -3,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 506,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,90 Tr | 364,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,09 T | -62,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,71 Tr | 75,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,03 T | 17,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -128,86 Tr | -107,93% |
Dòng tiền tự do | -1,91 T | -231,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
1.168