Trang chủ000620 • SHE
add
Macrolink Culturaltainmnt Devlpmt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,68 ¥ - 1,73 ¥
Phạm vi một năm
1,26 ¥ - 3,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,16 T CNY
Số lượng trung bình
109,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 296,45 Tr | -63,19% |
Chi phí hoạt động | 87,60 Tr | -36,42% |
Thu nhập ròng | -102,39 Tr | -595,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,54 | -1.443,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,89 Tr | -113,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 999,95 Tr | 16,99% |
Tổng tài sản | 12,22 T | -13,16% |
Tổng nợ | 6,94 T | -14,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -102,39 Tr | -595,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,86 Tr | 95,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 49,75 Tr | 4.350,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,86 Tr | -100,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,00 Tr | 194,77% |
Dòng tiền tự do | 20,90 Tr | 106,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
3.097