Trang chủ000619 • SHE
add
Cnch Anh Engy Svg Ent Prtn Nw Mtl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,93 ¥ - 6,00 ¥
Phạm vi một năm
3,66 ¥ - 8,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 T CNY
Số lượng trung bình
7,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | -2,21% |
Chi phí hoạt động | 104,30 Tr | 11,21% |
Thu nhập ròng | -24,56 Tr | -59,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,39 | -62,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,99 Tr | -84,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 753,17 Tr | 17,33% |
Tổng tài sản | 5,19 T | -2,34% |
Tổng nợ | 2,27 T | 0,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 441,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,56 Tr | -59,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,28 Tr | 135,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,63 Tr | -3,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,60 Tr | -74,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,24 Tr | 10,14% |
Dòng tiền tự do | -60,26 Tr | 68,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
4.256