Trang chủ000615 • SHE
add
Aoyuan Beauty Valley Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,14 ¥ - 3,25 ¥
Phạm vi một năm
1,64 ¥ - 4,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 T CNY
Số lượng trung bình
16,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 237,72 Tr | -13,49% |
Chi phí hoạt động | 68,72 Tr | -0,55% |
Thu nhập ròng | -41,18 Tr | -52,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,32 | -76,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -11,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,56 Tr | -21,87% |
Tổng tài sản | 2,83 T | -13,49% |
Tổng nợ | 2,81 T | 0,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 762,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -13,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,18 Tr | -52,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,21 Tr | -94,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -342,71 N | -113,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,13 Tr | 77,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,26 Tr | -492,19% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
2.566