Trang chủ000612 • SHE
add
JiaoZuo WanFang lmnm Mnfctrng C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,15 ¥ - 7,47 ¥
Phạm vi một năm
5,00 ¥ - 9,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,67 T CNY
Số lượng trung bình
25,93 Tr
Tỷ số P/E
14,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,48 T | 11,94% |
Chi phí hoạt động | 28,70 Tr | -52,78% |
Thu nhập ròng | 161,39 Tr | 14,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,89 | 2,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 188,39 Tr | 23,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 T | 4,41% |
Tổng tài sản | 8,16 T | 1,06% |
Tổng nợ | 1,76 T | -17,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 161,39 Tr | 14,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -209,87 Tr | -1.221,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,77 Tr | -127,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,21 Tr | 96,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -247,85 Tr | -5.039,46% |
Dòng tiền tự do | -73,59 Tr | -21,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
2.157