Trang chủ000607 • SHE
add
Zhejiang Huamei Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,79 ¥ - 3,86 ¥
Phạm vi một năm
2,75 ¥ - 5,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,89 T CNY
Số lượng trung bình
9,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 212,62 Tr | -28,53% |
Chi phí hoạt động | 58,97 Tr | -3,34% |
Thu nhập ròng | -37,93 Tr | -263,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,84 | -409,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,01 Tr | -931,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 739,31 Tr | -11,41% |
Tổng tài sản | 3,60 T | -0,81% |
Tổng nợ | 1,79 T | 3,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,93 Tr | -263,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -120,95 Tr | -4,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,47 Tr | 97,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 111,66 Tr | 320,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,76 Tr | 95,49% |
Dòng tiền tự do | -148,70 Tr | 35,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
2.426