Trang chủ000605 • SHE
add
Bohai Water Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,70 ¥ - 8,34 ¥
Phạm vi một năm
4,19 ¥ - 13,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,67 T CNY
Số lượng trung bình
6,92 Tr
Tỷ số P/E
180,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 551,20 Tr | -7,71% |
Chi phí hoạt động | 47,73 Tr | -14,13% |
Thu nhập ròng | 18,03 Tr | 1,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,27 | 9,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,21 Tr | -0,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 235,31 Tr | -44,80% |
Tổng tài sản | 7,80 T | -2,52% |
Tổng nợ | 5,06 T | -3,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 352,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,03 Tr | 1,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,23 Tr | 9,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,00 Tr | -157,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -192,01 Tr | -822,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -226,78 Tr | -1.376,57% |
Dòng tiền tự do | -387,21 Tr | -28,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 9, 1996
Trang web
Nhân viên
1.261