Trang chủ000571 • SHE
add
Sundiro Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,40 ¥ - 4,56 ¥
Phạm vi một năm
2,77 ¥ - 5,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,86 T CNY
Số lượng trung bình
27,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,37 Tr | -56,91% |
Chi phí hoạt động | 43,95 Tr | -33,10% |
Thu nhập ròng | -33,40 Tr | -99,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,80 | -363,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,57 Tr | -64,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 352,02 Tr | -30,18% |
Tổng tài sản | 2,48 T | -11,81% |
Tổng nợ | 1,55 T | -8,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 934,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 839,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,40 Tr | -99,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -120,49 Tr | -458,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,74 Tr | -292,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,77 Tr | 22,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -193,00 Tr | -309,76% |
Dòng tiền tự do | -222,47 Tr | -145,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
2.237