Trang chủ000570 • SHE
add
Changchai Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
5,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,54 ¥ - 5,64 ¥
Phạm vi một năm
4,13 ¥ - 6,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,35 T CNY
Số lượng trung bình
13,27 Tr
Tỷ số P/E
132,33
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 897,76 Tr | 7,33% |
Chi phí hoạt động | 75,40 Tr | -7,38% |
Thu nhập ròng | 43,72 Tr | 35,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,87 | 25,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,28 Tr | -5,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | 8,63% |
Tổng tài sản | 5,57 T | 4,84% |
Tổng nợ | 2,09 T | 17,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 705,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,72 Tr | 35,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,77 Tr | 12,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -138,36 Tr | 26,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -153,13 Tr | 25,21% |
Dòng tiền tự do | 59,51 Tr | 57,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1913
Trang web
Nhân viên
2.421