Trang chủ000567 • SHE
add
Hainan Haide Capital Management Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,60 ¥ - 5,69 ¥
Phạm vi một năm
4,46 ¥ - 9,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,10 T CNY
Số lượng trung bình
14,91 Tr
Tỷ số P/E
56,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 220,60 Tr | -36,02% |
Chi phí hoạt động | 40,09 Tr | 36,59% |
Thu nhập ròng | 97,04 Tr | -58,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,99 | -34,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,25 Tr | -43,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,56 T | 35,45% |
Tổng tài sản | 9,39 T | -2,22% |
Tổng nợ | 4,05 T | 4,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,04 Tr | -58,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,21 Tr | -67,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,46 Tr | 120,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,59 Tr | 66,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,97 Tr | 85,35% |
Dòng tiền tự do | 59,89 Tr | 830,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 3, 1987
Trang web
Nhân viên
146